Có 2 kết quả:
巩固 gǒng gù ㄍㄨㄥˇ ㄍㄨˋ • 鞏固 gǒng gù ㄍㄨㄥˇ ㄍㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to consolidate
(2) consolidation
(3) to strengthen
(2) consolidation
(3) to strengthen
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to consolidate
(2) consolidation
(3) to strengthen
(2) consolidation
(3) to strengthen
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0