Có 2 kết quả:

巩固 gǒng gù ㄍㄨㄥˇ ㄍㄨˋ鞏固 gǒng gù ㄍㄨㄥˇ ㄍㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to consolidate
(2) consolidation
(3) to strengthen

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to consolidate
(2) consolidation
(3) to strengthen

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0